( 24-07-2016 - 11:58 AM ) - Lượt xem: 3240
Bang Bao Gia
|
|||||||||||||||||
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||||||||||||||
…. oOo …. | |||||||||||||||||
BẢNG DỰ TOÁN | |||||||||||||||||
BG- ……/2016/BG-ĐTP | |||||||||||||||||
Công trình: Bình Chánh | |||||||||||||||||
Hạng mục: Nhà kho 30mx60m | |||||||||||||||||
Stt | Nội Dung Công Việc | ĐVT | Khối lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) | Ghi chú | |||||||||||
(kg) | Vật tư | Nhân công | Vật tư | Nhân công | |||||||||||||
I. PHẦN KẾT CẤU THÉP: | 1,266,775,143 | 573,115,135 | |||||||||||||||
1 | Gia công khung kèo K1 | kg | 1,051.87 | 10,200 | 5,000 | 10,729,047 | 5,259,337 | Thép SS400 | |||||||||
2 | Gia công khung kèo K2 | kg | 16,554.23 | 10,200 | 5,000 | 168,853,121 | 82,771,138 | -nt- | |||||||||
3 | Gia công khung kèo K3 | kg | 1,051.87 | 10,200 | 5,000 | 10,729,047 | 5,259,337 | -nt- | |||||||||
4 | Gia công cột khung K1 | kg | 2,297.79 | 10,200 | 5,000 | 23,437,475 | 11,488,958 | -nt- | |||||||||
5 | Gia công cột khung K2 | kg | 12,772.62 | 10,200 | 5,000 | 130,280,680 | 63,863,078 | -nt- | |||||||||
6 | Gia công cột khung K3 | kg | 2,297.79 | 10,200 | 5,000 | 23,437,475 | 11,488,958 | -nt- | |||||||||
7 | Gia công giằng cột ( giằng cách nhịp) | kg | 2,840.48 | 10,200 | 5,000 | 28,972,929 | 14,202,416 | -nt- | |||||||||
8 | Gia công mái che cửa | kg | 129.17 | 10,200 | 5,000 | 1,317,500 | 645,833 | -nt- | |||||||||
9 | Gia công nóc gió | kg | 1,087.85 | 10,200 | 5,000 | 11,096,117 | 5,439,273 | -nt- | |||||||||
10 | Gia công V30x3 lắp diềm ĐH, nóc gió | kg | 366.40 | 10,200 | 5,000 | 3,737,234 | 1,831,977 | Thép V30x3 | |||||||||
11 | Gia công V40x4 giằng xà gồ (xà gồ cây giằng cây bỏ) | kg | 447.22 | 10,200 | 5,000 | 4,561,603 | 2,236,080 | Thép V40x4 | |||||||||
12 | Gia công xà gồ C150x50x1.8 | kg | 16,938.07 | 15,500 | 1,200 | 262,540,094 | 20,325,685 | Cán nguội | |||||||||
13 | Sơn chống sét + sơn màu | kg | 57,835.35 | 1,500 | 1,000 | 86,753,022 | 57,835,348 | Sơn Benzo | |||||||||
14 | Ty giằng mái D12 | bộ | 356.00 | 25,000 | - | 8,900,000 | 0 | Mạ kẽm | |||||||||
15 | Cáp giằng mái D12 | md | 532.40 | 26,000 | - | 13,842,400 | 0 | -nt- | |||||||||
16 | Tăng đơ cáp D16 | cái | 60.00 | 38,000 | - | 2,280,000 | 0 | -nt- | |||||||||
17 | Ốc xiết cáp D12 | con | 240.00 | 10,000 | - | 2,400,000 | 0 | -nt- | |||||||||
18 | Túi khí cách nhiệt một mặt bạc | m2 | 2,164.20 | 28,000 | 5,000 | 60,597,600 | 10,821,000 | Hoa Sen | |||||||||
19 | Tole lợp mái mạ màu dày 0.45mm | m2 | 2,164.20 | 92,000 | 15,000 | 199,106,400 | 32,463,000 | -nt- | |||||||||
20 | Tole vách mạ màu dày 0.40mm | m2 | 1,335.00 | 86,000 | 20,000 | 114,810,000 | 26,700,000 | -nt- | |||||||||
21 | Diềm tole mái mạ màu dày 0.45mm | md | 204.00 | 65,000 | 15,000 | 13,260,000 | 3,060,000 | -nt- | |||||||||
22 | Diềm chân tole vách mạ màu dày 0.45mm | md | 180.00 | 65,000 | 15,000 | 11,700,000 | 2,700,000 | -nt- | |||||||||
23 | Máng xối tole mạ màu dày 0.45mm | md | 120.00 | 115,000 | 60,000 | 13,800,000 | 7,200,000 | -nt- | |||||||||
24 | Ống thoát nước mưa D90 & phụ kiện | md | 220.00 | 90,000 | 15,000 | 19,800,000 | 3,300,000 | BM | |||||||||
25 | Bulon liên kết M20x60 (cấp 8.8) | bộ | 540.00 | 18,500 | - | 9,990,000 | 0 | TCVN | |||||||||
26 | Bulon liên kết M16x60 (cấp 8.8) | bộ | 276.00 | 15,500 | - | 4,278,000 | 0 | -nt- | |||||||||
27 | Bulon liên kết M12x30 (cấp 4.4) | bộ | 2,040.00 | 2,500 | - | 5,100,000 | 0 | -nt- | |||||||||
28 | Vít bắn tole M50x5 | bộ | 19,116.00 | 650 | - | 12,425,400 | 0 | -nt- | |||||||||
29 | Bulon neo móng cột M20x500 (cấp 4.6) | bộ | 48.00 | 55,000 | 15,000 | 2,640,000 | 720,000 | -nt- | |||||||||
30 | Bulon neo móng cột M24x600 (cấp 4.6) | bộ | 72.00 | 75,000 | 15,000 | 5,400,000 | 1,080,000 | -nt- | |||||||||
31 | Vận chuyển và lắp dựng | kg | 57,835.35 | - | 3,500 | 0 | 202,423,717 | -nt- | |||||||||
II. PHẦN CỬA: | 51,450,000 | 7,640,000 | |||||||||||||||
1 | Cửa cuốn tole mạ màu dày 0..45mm (kt: 8mx6m= 01 bộ) | m2 | 48.00 | 650,000 | 100,000 | 31,200,000 | 4,800,000 | ||||||||||
2 | Môtơ cửa cuốn 500kg | cái | 1.00 | 2,500,000 | 70,000 | 2,500,000 | 70,000 | ||||||||||
3 | Bộ điều khiển cửa cuốn | bộ | 1.00 | 650,000 | 70,000 | 650,000 | 70,000 | ||||||||||
4 | Cửa sắt 1 cách bọc tole dày 1.2mm (kt: 2.5mx1.2m = 06 bộ) | m2 | 18.00 | 950,000 | 150,000 | 17,100,000 | 2,700,000 | ||||||||||
III. PHẦN MÓNG - ĐÀ KiỀNG: | 280,747,305 | 173,447,728 | |||||||||||||||
1 | Đào móng cột, trụ rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III | m2 | 361.50 | - | 95,000 | - | 34,342,500 | ||||||||||
2 | Đào đất hố móng, đà kiềng | m3 | 289.20 | - | 90,000 | - | 26,028,000 | ||||||||||
3 | Bêtông lót móng rộng <=250cm, đá 4x6 M100 | m4 | 6.94 | 750,000 | 300,000 | 5,205,000 | 2,082,000 | TCVN | |||||||||
4 | Bêtôngmóng rộng <=250cm, đá 1x2 M250 | m3 | 45.27 | 1,250,000 | 300,000 | 56,587,500 | 13,581,000 | -nt- | |||||||||
5 | Bêtông cổ cột tiết diện <=0,1m2, h<=4m đá 1x2 M250 | m3 | 9.21 | 1,250,000 | 300,000 | 11,512,500 | 2,763,000 | -nt- | |||||||||
6 | Bêtông đà kiềng ĐK đá 1x2 M250 | m3 | 19.80 | 1,250,000 | 300,000 | 24,750,000 | 5,940,000 | -nt- | |||||||||
7 | Bêtông bỗ trụ đá 1x2 M250 | m3 | 7.92 | 1,250,000 | 300,000 | 9,900,000 | 2,376,000 | -nt- | |||||||||
8 | Bêtông đà giằng tường đá 1x2 M250 | m3 | 7.92 | 1,250,000 | 300,000 | 9,900,000 | 2,376,000 | -nt- | |||||||||
9 | Sika đầu cột dày 50cm- 3kg/m2 | m2 | 5.78 | 450,000 | 300,000 | 2,601,000 | 1,734,000 | -nt- | |||||||||
10 | Ván khuôn móng, cột, đà kiềng | m2 | 541.05 | 70,000 | 80,000 | 37,873,500 | 43,284,000 | ||||||||||
11 | Cốt thép móng D12 | kg | 1,388.10 | 15,500 | 5,000 | 21,515,550 | 6,940,500 | Thép TN | |||||||||
12 | Cốt thép cột, trụ D18, h<=4m | kg | 1,560.85 | 15,500 | 5,000 | 24,193,113 | 7,804,230 | -nt- | |||||||||
13 | Cốt thép đà kiềng D16 | kg | 1,861.44 | 15,500 | 5,000 | 28,852,320 | 9,307,200 | -nt- | |||||||||
14 | Cốt thép bỗ trụ D12 | kg | 824.95 | 15,500 | 5,000 | 12,786,648 | 4,124,725 | -nt- | |||||||||
15 | Cốt thép đà giằng tường, h<=4m | kg | 696.15 | 15,500 | 5,000 | 10,790,325 | 3,480,750 | -nt- | |||||||||
16 | Thép đai D6 cho cột, đà kiềng | kg | 770.79 | 15,500 | 5,000 | 11,947,315 | 3,853,973 | -nt- | |||||||||
17 | Thép đai D6 cho bỗ trụ, đà giằng tường | kg | 515.97 | 15,500 | 5,000 | 7,997,535 | 2,579,850 | -nt- | |||||||||
18 | Kẽm buộc, đinh | kg | 170.00 | 25,500 | 5,000 | 4,335,000 | 850,000 | ||||||||||
IV. PHẦN XÂY TƯỜNG CAO 3m: | 152,250,000 | 107,625,000 | |||||||||||||||
1 | Xây tường bao dày 20cm, vữa M75 | m2 | 525.00 | 150,000 | 75,000 | 78,750,000 | 39,375,000 | ||||||||||
2 | Trát tường 2 mặt vữa M75 | m2 | 525.00 | 70,000 | 70,000 | 36,750,000 | 36,750,000 | ||||||||||
3 | Bả matíc 2 mặt | m2 | 1,050.00 | 15,000 | 15,000 | 15,750,000 | 15,750,000 | Joton | |||||||||
4 | Sơn nước 2 lớp sơn phủ | m2 | 1,050.00 | 20,000 | 15,000 | 21,000,000 | 15,750,000 | Maxillite | |||||||||
TỔNG CỘNG: (I+II+III+IV) | 1,751,222,448 | 861,827,863 | |||||||||||||||
THÀNH TiỀN: | 2,613,050,311 | (VNĐ) | |||||||||||||||
Ghi chú: | Tp.HCM,ngày04 | /08/2016 | |||||||||||||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) | Giám Đốc | ||||||||||||||||
Tất cả các cấu kiện được làm sạch bằng bàn chải sắt trước khi sơn | |||||||||||||||||
Giá trên bao gồm các hạng mục đi kèm | |||||||||||||||||
Khối lượng phát sinh hai bên cùng thương lượng | |||||||||||||||||
Khối lượng quyết toán là khối lượng nghiệm thu thực tế | PHAN HỒNG | CHƯƠNG |